|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gang tay
| [gang tay] | | | span | | | Sợi dây dài hai gang tay | | A two-span long cord | | | (nghĩa bóng) short distance | | | Hai làng cách nhau chưa đầy hai gang tay | | The two villages are a short distance away from each other |
Span Sợi dây dài hai gang tay A cord about two spans. (b) Short distance Hai làng cách nhau chưa đầy hai gang tay The two villages are a short distance away from the one another
|
|
|
|